Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
co ro
[co ro]
|
To huddle oneself up, to stoop, shrink, shrivel; be shriveled up
to huddle oneself up in a corner
to stoop in the chilly wind